限外
げんがい「HẠN NGOẠI」
☆ Danh từ
Vượt giới hạn, ngoài giới hạn

限外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限外
限外濾過 げんがいろか
siêu lọc
限外ろ過膜 げんがいろかまく
màng siêu lọc
限外顕微鏡 げんがいけんびきょう
kính siêu hiển vi
制限外の字 せいげんがいのじ
ngăn cấm kanji
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
超限 ちょうげん
vô hạn