Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限外濾過
げんがいろか
siêu lọc
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
無濾過 むろか
chưa lọc (rượu)
ゲル濾過 ゲルろか
lọc gel
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
限外ろ過膜 げんがいろかまく
màng siêu lọc
限外 げんがい
vượt giới hạn, ngoài giới hạn
濾過手術 ろかしゅじゅつ
phẫu thuật lọc
血液濾過 けつえきろか
lọc máu
「HẠN NGOẠI QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích