Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形容詞 けいようし
tính từ
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
形容動詞 けいようどうし
động tính từ
名詞的形容詞 めいしてきけいようし
substantive adjective