Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 院内交渉団体
団体交渉 だんたいこうしょう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
団体交渉権 だんたいこうしょうけん
Quyền thương lượng tập thể
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
内交渉 うちこうしょう ないこうしょう
Những thỏa thuận sơ bộ.
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
交戦団体 こうせんだんたい
kẻ hiếu chiến
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
団交 だんこう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.