Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除算 じょざん
(toán học) phép chia
デジタル計算機 デジタルけいさんき
máy điện toán số tự
ゼロ除算 ゼロじょざん
phép chia cho không
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログ除算器 アナログじょざんき
máy chia tương tự