Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除脳 じょのう
decerebration
ネコ ネコ
mèo
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除脳状態 じょのーじょーたい
trạng thái mất chức năng não
除脳硬直 じょのうこうちょく
cứng đơ mất não
ネコ目 ネコめ ネコもく
bộ ăn thịt
AIDS-ネコ AIDS-ネコ
hội chứng suy giảm miễn dịch ở mèo
ネコ科 ネコか ねこか
Felidae, family comprising the cats