除菌
じょきん「TRỪ KHUẨN」
☆ Danh từ
Diệt khuẩn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Loại bỏ vi khuẩn

Bảng chia động từ của 除菌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除菌する/じょきんする |
Quá khứ (た) | 除菌した |
Phủ định (未然) | 除菌しない |
Lịch sự (丁寧) | 除菌します |
te (て) | 除菌して |
Khả năng (可能) | 除菌できる |
Thụ động (受身) | 除菌される |
Sai khiến (使役) | 除菌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除菌すられる |
Điều kiện (条件) | 除菌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除菌しろ |
Ý chí (意向) | 除菌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除菌するな |
除菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除菌
除菌マット じょきんマット
thảm khử khuẩn
除菌剤 じょきんざい
dung dịch khử trùng
除菌機 じょきんき
máy khử trùng
除菌シート じょきんシート
giấy lau sát khuẩn
スプレータイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
thuốc xịt khử khuẩn
除菌用品 じょきんようひん
sản phẩm diệt khuẩn
キッチン用除菌剤 キッチンようじょきんざい
chất khử trùng dành cho nhà bếp
便座除菌クリーナー べんざじょきんクリーナー
chất vệ sinh khử trùng bồn cầu