Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除菌機/脱臭機 じょきんき/だっしゅうき
Máy khử trùng/máy khử mùi
除菌 じょきん
Loại bỏ vi khuẩn
除菌シート じょきんシート
giấy lau sát khuẩn
除菌マット じょきんマット
thảm khử khuẩn
除菌剤 じょきんざい
dung dịch khử trùng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.