Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除菌衛生用品
じょきんえいせいようひん
sản phẩm khử trùng và vệ sinh
除菌用品 じょきんようひん
sản phẩm diệt khuẩn
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
バス/衛生用品 バス/えいせいようひん
Đồ dùng vệ sinh/đồ dùng nhà tắm
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
消臭/除菌用品 しょうしゅう/じょきんようひん
Đồ dùng khử mùi/ diệt khuẩn.
女性用衛生用品 じょせーよーえーせーよーひん
sản phẩm vệ sinh phụ nữ
婦人衛生用品 ふじんえいせいようひん
băng vệ sinh
Đăng nhập để xem giải thích