除菌衛生用品
じょきんえいせいようひん
☆ Danh từ
Sản phẩm khử trùng và vệ sinh
除菌衛生用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除菌衛生用品
除菌用品 じょきんようひん
sản phẩm diệt khuẩn
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh
バス/衛生用品 バス/えいせいようひん
Đồ dùng vệ sinh/đồ dùng nhà tắm
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
消臭/除菌用品 しょうしゅう/じょきんようひん
Đồ dùng khử mùi/ diệt khuẩn.
女性用衛生用品 じょせーよーえーせーよーひん
sản phẩm vệ sinh phụ nữ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
婦人衛生用品 ふじんえいせいようひん
băng vệ sinh