陥りやすい
おちいりやすい
☆ Tính từ
Rất có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực

陥りやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陥りやすい
cái đũa
giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ; như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói
陥せい おちいせい
bẫy; cạm bẫy
分かりやすい わかりやすい
dễ hiểu.
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
やり直す やりなおす
làm lại.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
chữa khỏi, làm lành, hàn gắn, dàn hoà, hoà giải, lành lại