陰と陽
いんとよう かげとひ「ÂM DƯƠNG」
☆ Cụm từ
Âm và dương

陰と陽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰と陽
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
陰陽線 おんみょーせん
đường âm dương (trong biểu đồ hình nến)
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
陽否陰述 ようひいんじゅつ
phép nhấn mạnh (trong tu từ)