陰陽暦
いんようれき
「ÂM DƯƠNG LỊCH」
☆ Danh từ
◆ Lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
◆ Lịch được tạo bằng cách xem xét chuyển động của mặt trời cũng như đường đi của mặt trăng

Đăng nhập để xem giải thích
いんようれき
「ÂM DƯƠNG LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích