陰文
いんぶん「ÂM VĂN」
☆ Danh từ
Chữ khắc chìm

陰文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰文
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị



