Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰極板 いんきょくばん
cực âm
熱陰極 ねついんきょく
âm cực nóng
陰極管 いんきょくかん
cực âm (- tia ra) cái ống
陰極線 いんきょくせん
(vật lý) tia catôt
光陰極 こういんきょく
photocathode
陰極線オシロスコープ いんきょくせんオシロスコープ
máy hiện sóng tia âm cực
陰極線管 いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
冷陰極蛍光管 れいいんきょくけいこうかん
ống huỳnh quang âm cực lạnh (ống CCFL)