Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang
光陰極 こういんきょく
photocathode
陰極管 いんきょくかん
cực âm (- tia ra) cái ống
陰極線管 いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
陰極 いんきょく
cực âm.
蛍光血管撮影 けーこーけっかんさつえー
chụp mạch huỳnh quang