陰翳
いんえい「ÂM Ế」
Hình bóng; cạo râu; tối tăm

Từ đồng nghĩa của 陰翳
noun
陰翳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰翳
翳 さしは さしば えい は
large fan-shaped object held by an attendant and used to conceal the face of a noble, etc.
翳目 かげめ
sự mù một phần; thị lực mờ đi; mắt mờ đi
翳り かげり
bóng đen bao phủ; sự u ám
暗翳 あんえい
hình bóng; tối tăm
翳す かざす
Cầm trong tay và để trên đầu
射翳 まぶし
Chói mắt
上翳 うわひ
degenerative eye disorder caused by cloudiness in front of the pupil
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng