翳す
かざす「Ế」
Ôm bằng phần trên của đồ vật
Đưa tay ôm lấy trán để cản sáng
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Cầm trong tay và để trên đầu

Bảng chia động từ của 翳す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翳す/かざすす |
Quá khứ (た) | 翳した |
Phủ định (未然) | 翳さない |
Lịch sự (丁寧) | 翳します |
te (て) | 翳して |
Khả năng (可能) | 翳せる |
Thụ động (受身) | 翳される |
Sai khiến (使役) | 翳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翳す |
Điều kiện (条件) | 翳せば |
Mệnh lệnh (命令) | 翳せ |
Ý chí (意向) | 翳そう |
Cấm chỉ(禁止) | 翳すな |
翳す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翳す
振り翳す ふりかざす
phô trương, thị uy (quyền lực)
翳 さしは さしば えい は
large fan-shaped object held by an attendant and used to conceal the face of a noble, etc.
翳目 かげめ
sự mù một phần; thị lực mờ đi; mắt mờ đi
翳り かげり
bóng đen bao phủ; sự u ám
暗翳 あんえい
hình bóng; tối tăm
陰翳 いんえい
hình bóng; cạo râu; tối tăm
射翳 まぶし
Chói mắt
上翳 うわひ
degenerative eye disorder caused by cloudiness in front of the pupil