陰腹
かげばら「ÂM PHÚC」
☆ Danh từ
Bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)

陰腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰腹
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
腹 はら
bụng
腹会陰式鎖肛修復術 はらえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa hậu môn không hoàn hảo
腹会陰式直腸切断術 はらえいんしきちょくちょうせつだんじゅつ
phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng tầng sinh môn
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm
陰爻 いんこう
yin yao (đường đứt đoạn tạo thành một phần ba bát quái)