腹
はら「PHÚC」
☆ Danh từ
Bụng
膨
らんだ
腹
Bụng sưng phồng lên
突
き
出
ている
腹
Bụng phệ .

Từ đồng nghĩa của 腹
noun
Từ trái nghĩa của 腹
腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹
後腹腔気腹症 ごふっくうきふくしょう
tràn khí khoang sau màn bụng
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng
腹持 はらじ
ability (của) một thức ăn để làm đầy bạn lên trên
腹減 はらへり
đói
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
腹側 ふくそく
phần bụng
腹ボテ はらぼて はらボテ
bụng bầu