Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰茎プロステーシス挿入術
いんけいプロステーシスそうにゅうじゅつ
phẫu thuật cấy ghép dương vật
陰茎プロステーシス いんけいプロステーシス
cấy ghép dương vật
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
陰茎折症 いんけいせっしょう
gãy dương vật
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
陰茎増大 いんけいぞうだい
tăng kích thước dương vật
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
陰茎疾患 いんけいしっかん
bệnh dương vật
Đăng nhập để xem giải thích