陰茎疾患
いんけいしっかん「ÂM HÀNH TẬT HOẠN」
Bệnh dương vật
陰茎疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰茎疾患
外陰疾患 がいいんしっかん
bệnh liên quan đến âm hộ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
陰茎プロステーシス いんけいプロステーシス
cấy ghép dương vật
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ