Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
亀頭 きとう
đầu rùa, bao quy đầu
陰茎プロステーシス いんけいプロステーシス
cấy ghép dương vật
亀頭炎 きとうえん
viêm quy đầu; viêm đầu dương vật
陰茎折症 いんけいせっしょう
gãy dương vật
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
陰茎増大 いんけいぞうだい
tăng kích thước dương vật