亀頭
きとう「QUY ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu rùa, bao quy đầu

亀頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亀頭
亀頭炎 きとうえん
viêm quy đầu; viêm đầu dương vật
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
陰茎亀頭 いんけいきとう
bao quy đầu của dương vật
亀頭炎-閉塞性乾燥性 きとうえん-へいそくせいかんそうせい
viêm quy đầu khô tắc nghẽn
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
亀 かめ
rùa; con rùa
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt