Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰部神経刺鍼法
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
鍼療法 はりりょうほう
liệu pháp châm cứu
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
陰部 いんぶ
(thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục
鍼 はり
khâu; châm cứu
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
神経筋接合部 しんけいきんせつごうぶ
mối nối thần kinh cơ