陰金
いんきん「ÂM KIM」
☆ Danh từ
Bệnh ecpet ở háng; bệnh hăm háng

陰金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰金
陰金田虫 いんきんたむし
ringworm (bẹn); tinea cruris
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm