Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
陳列用品
vật dụng trưng bày
陳列 ちんれつ
sự trưng bày
陳列用金物 ちんれつようきんもの
Phụ kiện trưng bày
包装用フィルム ほうそうようフィルム
phim dùng để đóng gói
陳列棟 ちんれつとう
khu trưng bày
陳列箱 ちんれつばこ
hộp trưng bày