Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陳列用品
vật dụng trưng bày
陳列 ちんれつ
sự trưng bày
陳列用包装 ちんれつようほうそう
sự đóng gói dùng để trưng bày
陳列棟 ちんれつとう
khu trưng bày
陳列箱 ちんれつばこ
hộp trưng bày
陳列台 ちんれつだい
giá trưng bày
陳列室 ちんれつしつ
phòng trưng bầy