Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳嘉樺
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ
樺太 からふと
đảo Sakhalin
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
樺桜 かばざくら かにわざくら
anh đào Kabazakura
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)