Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳弁 ちんべん
sự phân trần.