Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳坤
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
出陳 しゅっちん
đem (cái gì đó) ra triển lãm
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức