Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳坤書
陳情書 ちんじょうしょ
Kiến nghị
陳述書 ちんじゅつしょ
bài trần thuật
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).