陳情書
ちんじょうしょ「TRẦN TÌNH THƯ」
☆ Danh từ
Kiến nghị
陳情書署名者
Người ký bản kiến nghị
〜に
陳情書
を
提出
する
Trình cho ~ bản kiến nghị .

陳情書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陳情書
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳情者 ちんじょうしゃ
(pháp lý) người đệ đơn
陳情団 ちんじょうだん
nhóm sảnh
陳述書 ちんじゅつしょ
bài trần thuật
陳情合戦 ちんじょうかっせん
cuộc vận động hành lang (Hoa Kỳ)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.