Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳太宗
宗太鰹 そうだがつお ソウダガツオ
cá ngừ chù
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
出陳 しゅっちん
đem (cái gì đó) ra triển lãm
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức