Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳無宇
む。。。 無。。。
vô.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
無人宇宙船 むじんうちゅうせん
tàu vũ trụ không người lái
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
宇 う
đơn vị đếm tòa nhà, gian nhà
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên