宇
う「VŨ」
☆ Counter
Đơn vị đếm tòa nhà, gian nhà
文
に
十宇
の
屋
あり。
Trong ngôi làng có mười gian nhà.

宇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇
宇賀の神 うかのかみ
Giống 宇賀神 (うがじん) - Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
祠宇 しう
đền thờ
法宇 ほうう
chùa
羅宇 らう らお ラオス
nước lào; ống điếu
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng