陳腐
ちんぷ「TRẦN HỦ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lặp đi lặp lại; sáo mòn
文章
の
上手
な
人
は
陳腐
な
表現
を
使
わない。
Những người viết giỏi thường không sử dụng những câu sáo mòn.
Sự lặp đi lặp lại; sự sáo mòn
陳腐
な
テーマ
Chủ đề đã cũ
陳腐
な
スローガン
を
繰
り
返
す
Lặp lại một khẩu hiệu đã sáo mòn .

Từ đồng nghĩa của 陳腐
adjective
Từ trái nghĩa của 陳腐
陳腐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陳腐
陳腐化 ちんぷか
lỗi thời, trở nên lỗi thời (của một sản phẩm, v.v.)
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
commonplace and stale, humdrum and hackneyed
計画的陳腐化 けいかくてきちんぷか
lỗi thời có kế hoạch, lỗi thời có tính toán
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị