Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
翁 おう おきな
ông già; cụ già
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
阿翁 あおう
cha chồng