Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陶欣然
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
陶然 とうぜん
say sưa, ngây ngất; chếnh choáng, lân lân (khi say rượu)
欣然たる きんぜんたる
vui vẻ; vui vẻ
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị