Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
硯
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
古陶 ことう
đồ gốm cũ
茶陶 ちゃとう
bát chà
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành