Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸上総隊
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
陸援隊 りくえんたい
đội quân được tổ chức bởi Shintaro Nakaoka, một thuộc hạ phong kiến của gia tộc Tosa vào cuối thời Edo
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.