Các từ liên quan tới 陸軍士官学校 (日本)
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
士官学校 しかんがっこう
học viện quân sự
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật