Các từ liên quan tới 陸軍軽航空司令部 (フランス陸軍)
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
陸軍 りくぐん
lục quân
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ