Các từ liên quan tới 陽はまた昇る (2011年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
太陽年 たいようねん
năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng, vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年改まる としあらたまる
năm mới hửng sáng
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân