Các từ liên quan tới 陽地駅 (江原道)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.