Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽多まり
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
陽当り ひあたり
nơi mặt trời chiếu thẳng.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.