Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽成町
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)