Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽気な渡り鳥
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
陽気な ようきな
vui nhộn.
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)