Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽気な渡り鳥
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
陽気な ようきな
vui nhộn.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình