鳥渡
ちょっと「ĐIỂU ĐỘ」
☆ Trạng từ, thán từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Dễ dàng; đơn giản
中国
の
バレーチーム
にはちょっと
勝
てない。
Không thể dễ dàng đánh bại đội bóng chuyền Trung Quốc.
Hơi hơi
ちょっと
顔色
が
悪
いね。
Sắc mặt anh có vẻ hơi xấu nhỉ.
Một chút
彼女
はご
飯
はちょっとしか
食
べない。
Cô ấy chỉ ăn một chút cơm.
Tương đối
松原
さんの
奥
さんはちょっとした
美人
だ。
Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp
☆ Trạng từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Vài phút
ちょっと
待
ってね。
Đợi một phút nhé
☆ Thán từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Này; ê (tiếng gọi)
ちょっと、この
借金
どうしてくれるのよ。
Này, cậu sẽ làm thế nào để trả chỗ tiền vay này cho mình đấy ?

鳥渡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥渡
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
鳥 とり
chim chóc