Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽気な ようきな
vui nhộn.
踊子 おどりこ
vũ nữ.
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
陽子 ようし
hạt proton.
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
陽電気 ようでんき
điện dương tính
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.