Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽気な ようきな
vui nhộn.